Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Marine products

Mục lục

n

すいさん [水産]
うみさち [海幸]
すいさんぶつ [水産物]
ぎょかいるい [魚貝類]
ぎょかいるい [魚介類]
かいさんぶつ [海産物]
ぎょかい [魚介]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top