Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mark

Mục lục

n

ずぼし [図星]
しるし [験]
らくいん [烙印]
りゃくごう [略号]
ひょうしょう [標章]
ひょうしき [標識]
ふちょう [符牒]
あと [跡]
ふちょう [符丁]
けんとう [見当]
マーク
ふごう [符号]
しるし [標]
マルク
せいこく [正鵠]
せいこう [正鵠]
まと [的]
しるし [印]
しるし [徴]
もくひょう [目標]

n,vs

めじるし [目印]
いん [印]

n,n-suf

てん [点]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top