- Từ điển Anh - Nhật
Mars
n
マルス
Xem thêm các từ khác
-
Mars (planet)
n かせい [火星] -
Marseilles (city in France)
n マルセイユ -
Marsh
Mục lục 1 n 1.1 しょうたく [沼沢] 1.2 さわ [沢] 1.3 どろぬま [泥沼] n しょうたく [沼沢] さわ [沢] どろぬま [泥沼] -
Marsh gas
n しょうき [沼気] -
Marsh land
n やち [谷地] ぬまち [沼地] -
Marshal (field ~)
n げんすい [元帥] -
Marshall
n マーシャル -
Marshall Plan
n マーシャルプラン -
Marshes and lakes
n しょうこ [沼湖] -
Marshland
n あくち [渥地] -
Marshmallow
n マシュマロ -
Marshy grassland
n しつげん [湿原] -
Marshy land
n さわち [沢地] -
Marshy rice field or paddy
n ぬまだ [沼田] ぬまた [沼田] -
Marsupial
n ゆうたいるい [有袋類] -
Mart
n マート -
Martial art
n とりて [捕り手] -
Martial arts
Mục lục 1 n 1.1 ぶげい [武芸] 1.2 ぶどう [武道] 1.3 ぶとく [武徳] 1.4 ぶぎ [武技] 1.5 ぶじ [武事] n ぶげい [武芸] ぶどう... -
Martial arts fiction
n ぶきょうしょうせつ [武侠小説] -
Martial arts school situated in a town
n まちどうじょう [町道場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.