- Từ điển Anh - Nhật
Maserati
n
マサラティー
Xem thêm các từ khác
-
Mash
n ふすま [麩] マッシュ -
Mashed and seasoned fish
n でんぶ [田麩] -
Mashed potato
n マッシュポテト -
Mashed sweet potato
n きんとん -
Masher
n しきま [色魔] ちかん [痴漢] -
Mask
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 つら [面] 1.2 めん [面] 2 n 2.1 かめん [仮面] 2.2 マスク 2.3 めかくし [目隠し] 2.4 ふくめん [覆面]... -
Mask of a devil
n きめん [鬼面] -
Mask of the fox
n きつねのめん [狐の面] -
Mask worn by a bugaku dancer
n ぶがくめん [舞楽面] -
Masker
n マスカ -
Masking
n マスキング -
Masochism
n じぎゃく [自虐] マソヒズム -
Masochist
Mục lục 1 n 1.1 マゾヒスト 2 abbr 2.1 マゾ n マゾヒスト abbr マゾ -
Mason
n せっこう [石工] いしく [石工] -
Masonry
n いしざいく [石細工] -
Masque
n かめんげき [仮面劇] -
Masquerade
Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮装] 2 n,vs 2.1 へんそう [変装] n かそう [仮装] n,vs へんそう [変装] -
Masquerade ball
n かそうぶとうかい [仮装舞踏会] かめんぶとうかい [仮面舞踏会] -
Mass
Mục lục 1 n 1.1 メッセ 1.2 だんかい [団塊] 1.3 かたまり [塊] 1.4 かたまり [塊まり] 1.5 しつりょう [質量] 1.6 マッス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.