Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Maximum amount to allot for a budget

n

シーリング

Xem thêm các từ khác

  • Maximum dose

    n きょくりょう [極量]
  • Maximum eclipse

    n しょくじん [食尽] しょくじん [蝕甚]
  • Maximum obscuration

    n しょくじん [食尽] しょくじん [蝕甚]
  • Maximum permissible dose

    n きょようせんりょう [許容線量]
  • Maximum permissible level or dosage

    n きょようりょう [許容量]
  • Maximum price

    n さいだいち [最大値]
  • Maximum value

    n きょくだいち [極大値]
  • May

    Mục lục 1 adj,hon 1.1 よろしい [宜しい] 2 n 2.1 であろう 3 exp 3.1 かもしれない [かも知れない] 4 n-adv 4.1 ごがつ [五月]...
  • May Day

    n ろうどうさい [労働祭] ごがつさい [五月祭]
  • May Day (May 1)

    n メーデー
  • May Festival

    n ごがつさい [五月祭]
  • May I come in?

    Mục lục 1 exp,int 1.1 ごめんください [御免ください] 1.2 ごめんください [ご免ください] 1.3 ごめんください [御免下さい]...
  • May as well...

    n するがよい [するが良い] するよろし
  • May be

    exp かもしれない [かも知れない]
  • May fly

    n ふゆう [蜉蝣] かげろう [蜉蝣]
  • Maybe

    Mục lục 1 n 1.1 ことにすると 2 adv 2.1 ひょっとすると 3 adv,exp,uk 3.1 もしかすると [若しかすると] 3.2 もしかしたら...
  • Mayday

    n メーデー
  • Mayhem

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうりょく [暴力] 1.2 からだしょうがい [身体傷害] 1.3 そうらん [騒乱] 2 n,vs 2.1 こんらん [混乱] n ぼうりょく...
  • Mayonnaise

    n マヨネーズ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top