Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mechanical ride

n

ムーバー

Xem thêm các từ khác

  • Mechanics

    Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 メカニックス 1.3 きかいがく [機械学] n りきがく [力学] メカニックス きかいがく...
  • Mechanism

    Mục lục 1 n 1.1 メカ 1.2 きかい [機械] 1.3 しかけ [仕掛け] 1.4 メカニズム 1.5 しかけ [仕掛] 1.6 きこう [機構] 1.7 きじょ...
  • Mechanism (in philosophy ~)

    n きかいろん [機械論]
  • Mechanization

    n きか [機化] きかいか [機械化]
  • Mechanized

    n きかいじかけ [機械仕掛け]
  • Mechanized unit

    n きどうぶたい [機動部隊]
  • Mechatronics

    n メカトロニクス
  • Medaka ricefish (Oryzias latipes)

    n めだか [目高]
  • Medal

    Mục lục 1 n 1.1 きしょう [記章] 1.2 しょうはい [賞牌] 1.3 しょう [章] 1.4 ほうしょう [褒章] 1.5 メダル 1.6 くんしょう...
  • Medal (of merit)

    n ほうしょう [褒賞]
  • Medal for merit

    n ゆうこうしょう [有功章]
  • Medal with a Blue Ribbon (for philanthropy)

    n らんじゅほうしょう [藍綬褒章]
  • Medal with a Green Ribbon, for virtuous conduct

    n りょくじゅほうしょう [緑綬褒章]
  • Medalist

    n メダリスト
  • Meddle

    n ちょっかい
  • Meddling

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おせっかい [お節介] 1.2 おせっかい [御節介] 2 n 2.1 いじり [弄り] 2.2 てだし [手出し] 2.3 くちだし...
  • Media

    Mục lục 1 n 1.1 ミーディア 1.2 ばいしつ [媒質] 1.3 メディア 1.4 ばいたい [媒体] n ミーディア ばいしつ [媒質] メディア...
  • Media mix

    n メディアミックス
  • Media mogul

    n メディアおう [メディア王]
  • Media policy

    n メディアポリシー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top