- Từ điển Anh - Nhật
Mental anguish
n
せいしんてきくつう [精神的苦痛]
Xem thêm các từ khác
-
Mental arithmetic
Mục lục 1 n 1.1 めのこかんじょう [目の子勘定] 1.2 めのこざん [目の子算] 2 n,vs 2.1 あんざん [暗算] n めのこかんじょう... -
Mental attitude
n こころがけ [心がけ] -
Mental capacity
n いしのうりょく [意思能力] ちりょく [知力] -
Mental charm
n せいしんのび [精神の美] -
Mental condition
n せいしんじょうたい [精神状態] -
Mental depression
adj-na,n きうつ [気鬱] きうつ [気欝] -
Mental derangement
n,vs らんしん [乱心] -
Mental disorder
n せいしんしょうがい [精神障害] -
Mental fatigue
n きづかれ [気疲れ] -
Mental health
n せいしんえいせい [精神衛生] メンタルヘルス -
Mental hospital
n せいしんびょういん [精神病院] -
Mental hygiene
n せいしんえいせい [精神衛生] -
Mental illness
n せいしんびょう [精神病] -
Mental image
n しんぞう [心像] -
Mental powers
n ちりょく [智力] ちのう [智能] -
Mental representation
n しんてきひょうじ [心的表示] -
Mental retardation
Mục lục 1 n 1.1 しんしんこうじゃく [心神耗弱] 1.2 せいしんちたい [精神遅滞] 1.3 ちえおくれ [知恵遅れ] 1.4 しんしんもうじゃく... -
Mental state
n さかい [境] しんきょう [心境] -
Mental strain
n,vs きんちょう [緊張] -
Mental test
n メンタルテスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.