Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mezzanine floor

n

ちゅうにかい [中二階]

Xem thêm các từ khác

  • Mezzo-soprano

    n メゾソプラノ ちゅうこうおんぶ [中高音部]
  • Mi-mollet

    n ミモレ
  • Miami

    n マイアミ
  • Miaow

    Mục lục 1 n 1.1 にゃお 1.2 にゃあ 1.3 にゃんにゃん 1.4 にゃにゃ n にゃお にゃあ にゃんにゃん にゃにゃ
  • Mica

    n うんも [雲母] きらら [雲母]
  • Michael (pn)

    n マイケル
  • Michelangelo

    n ミケランジェロ
  • Michelin (Guide)

    n ミシュラン
  • Michigan

    n ミシガン
  • Mick

    n ミック
  • Micro

    Mục lục 1 n 1.1 マイクロ 2 adj-na,n 2.1 びさい [微細] 2.2 ミクロ n マイクロ adj-na,n びさい [微細] ミクロ
  • Micro-

    n マイクロ
  • Micro-ampere meter

    n マイクロアンペアけい [マイクロアンペア計]
  • Micro-systems

    n マイクロシステムズ
  • Micro floppy

    n マイクロフロッピー
  • Microanalysis

    n びりょうぶんせき [微量分析]
  • Microbe

    n びせいぶつ [微生物]
  • Microbiologist

    n びせいぶつがくしゃ [微生物学者]
  • Microbiology

    n びせいぶつがく [微生物学]
  • Microbus

    n マイクロバス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top