- Từ điển Anh - Nhật
Midair
n
ちゅう [宙]
Xem thêm các từ khác
-
Midair collision
n くうちゅうしょうとつ [空中衝突] -
Midair stunt
n ちゅうのり [宙乗り] -
Midbrain
n ちゅうのう [中脳] -
Midday
n-adv,n-t まひる [真昼] はくちゅう [白昼] -
Midday meal
Mục lục 1 n 1.1 ひるげ [昼食] 1.2 ひるげ [昼餉] 1.3 ひるめし [昼飯] 1.4 ひるごはん [昼ご飯] 1.5 ひるはん [昼飯] 1.6 ちゅうしょく... -
Middle
Mục lục 1 n 1.1 まんなか [真ん中] 1.2 なかほど [中程] 1.3 ミドル 1.4 ただなか [直中] 1.5 ちゅうおうぶ [中央部] 1.6 ちゅうぶ... -
Middle-aged
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうねん [中年] 1.2 しょろう [初老] 1.3 じゅくねん [熟年] n ちゅうねん [中年] しょろう [初老] じゅくねん... -
Middle-aged gentleman
Mục lục 1 n,hon,uk 1.1 おじさん [伯父さん] 1.2 おじさん [叔父さん] 1.3 おじさん [小父さん] n,hon,uk おじさん [伯父さん]... -
Middle-aged lady
n おばさん [叔母さん] -
Middle-aged person
n ちゅうねんもの [中年者] -
Middle-aged woman
n としま [年増] おおとしま [大年増] -
Middle-brow novel
n ちゅうかんしょうせつ [中間小説] -
Middle-class farmer
n ちゅうのう [中農] -
Middle-distance race
n ちゅうきょりきょうそう [中距離競走] -
Middle-of-the-roaders
n ちゅうどうは [中道派] ちゅうかんは [中間派] -
Middle (stage)
n-adv,n ちゅうばん [中盤] -
Middle Ages
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ちゅうせい [中世] 2 n-t 2.1 ちゅうこ [中古] n-adv,n-t ちゅうせい [中世] n-t ちゅうこ [中古] -
Middle East
n ちゅうとう [中東] -
Middle Kingdom
n ちゅうか [中華]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.