- Từ điển Anh - Nhật
Middle Kingdom
n
ちゅうか [中華]
Xem thêm các từ khác
-
Middle act
n なかまく [中幕] -
Middle age
n ミドルエージ ちゅうろう [中老] -
Middle age syndrome
n ミドルエージシンドローム -
Middle and high-school students
n,abbr ちゅうこうせい [中高生] -
Middle and high school
n,abbr ちゅうこう [中高] -
Middle brother
n なかのあに [中の兄] -
Middle class
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうりゅうしゃかい [中流社会] 1.2 ミドルクラス 1.3 ちゅうさんかいきゅう [中産階級] 1.4 ちゅうりゅう... -
Middle course
n ちゅうりゅう [中流] -
Middle court
n なかにわ [中庭] -
Middle distance
n ちゅうけい [中景] -
Middle distance (races)
n ちゅうきょり [中距離] -
Middle distance race
n ちゅうきょりきょうそう [中距離競争] -
Middle dots
n なかぐろ [中黒] -
Middle ear
n ちゅうじ [中耳] -
Middle fence
n なかがき [中垣] -
Middle finger
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうし [中指] 1.2 なかゆび [中指] 1.3 たかたかゆび [高高指] n ちゅうし [中指] なかゆび [中指] たかたかゆび... -
Middle forehead
n みけん [眉間] -
Middle guard
n ちゅうえい [中衛] -
Middle hole
n ミドルホール -
Middle image (of three)
n ちゅうぞん [中尊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.