- Từ điển Anh - Nhật
Midwife
n
じょさんぷ [助産婦]
さんば [産婆]
Xem thêm các từ khác
-
Midwifery
n じょさん [助産] -
Midwinter
Mục lục 1 n 1.1 かん [寒] 1.2 だいかん [大寒] 2 n-adv,n-t 2.1 まふゆ [真冬] n かん [寒] だいかん [大寒] n-adv,n-t まふゆ... -
Midyear examinations
n ぜんきしけん [前期試験] -
Mien
n ふうさい [風采] -
Might
Mục lục 1 n 1.1 せいりょく [勢力] 1.2 いりょく [威力] 1.3 ちから [力] 1.4 いりょく [偉力] 1.5 いせい [威勢] 2 exp 2.1 かもしれない... -
Might-have-been
n すぎさったかのうせい [過ぎ去った可能性] -
Might as well
adv いっそ -
Might of Heaven
n しんい [神威] -
Mighty
Mục lục 1 adj 1.1 つよい [強い] 2 adj-na,n 2.1 きょうだい [強大] adj つよい [強い] adj-na,n きょうだい [強大] -
Mighty (player, fighter, combatant)
adj-no,n いっきとうせん [一騎当千] -
Mighty host
n さんぐん [三軍] -
Migraine
Mục lục 1 ok,n 1.1 へんとうつう [偏頭痛] 2 n 2.1 へんずつう [偏頭痛] ok,n へんとうつう [偏頭痛] n へんずつう [偏頭痛] -
Migraine headache
Mục lục 1 ok,n 1.1 へんとうつう [偏頭痛] 2 n 2.1 へんずつう [偏頭痛] ok,n へんとうつう [偏頭痛] n へんずつう [偏頭痛] -
Migrate
n マイグレート -
Migration
Mục lục 1 n 1.1 マイグレーション 1.2 いじゅう [移住] 2 n,vs 2.1 いにゅう [移入] 2.2 いどう [移動] n マイグレーション... -
Migration (of fish)
n かいゆう [回游] -
Migratory anticyclone
n いどうせいこうきあつ [移動性高気圧] -
Migratory bird
n わたりどり [渡り鳥] こうちょう [候鳥] -
Migratory bird (de: Wandervogel)
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ワンゲル 2 n 2.1 ワンダーフォーゲル n,abbr ワンゲル n ワンダーフォーゲル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.