- Từ điển Anh - Nhật
Military adviser
n
ぐんじこもん [軍事顧問]
Xem thêm các từ khác
-
Military affairs
Mục lục 1 n 1.1 ぶじ [武事] 1.2 ぐんじ [軍事] 1.3 へいじ [兵事] 1.4 へいば [兵馬] 1.5 ぶへん [武辺] n ぶじ [武事] ぐんじ... -
Military aggression
n ぐんじしんりゃく [軍事侵略] ぐんじてきしんりゃく [軍事的侵略] -
Military alliance
n ぐんじどうめい [軍事同盟] -
Military analyst
n ぐんじアナリスト [軍事アナリスト] -
Military and naval affairs
n ぐんむ [軍務] -
Military arts
Mục lục 1 n 1.1 ぶどう [武道] 2 n,MA 2.1 ぶじゅつ [武術] n ぶどう [武道] n,MA ぶじゅつ [武術] -
Military aspect
n ぐんじめん [軍事面] -
Military assistance
n ぐんじえんじょ [軍事援助] -
Military assistance advisory group
n ぐんじこもんだん [軍事顧問団] -
Military attack
n ぐんじこうげき [軍事攻撃] -
Military authorities
Mục lục 1 n 1.1 ぐんかんけん [軍官憲] 1.2 ぐんとうきょく [軍当局] 1.3 ぐんぶ [軍部] n ぐんかんけん [軍官憲] ぐんとうきょく... -
Military authority
n へいけん [兵権] ぐんじとうきょくしゃ [軍事当局者] -
Military balance
n ぐんじバランス [軍事バランス] -
Military band master
n ぐんがくちょう [軍楽長] -
Military bandsman
n ぐんがくしゅ [軍楽手] -
Military base
n ぐんじきち [軍事基地] -
Military blockade
n ぐんじふうさ [軍事封鎖] -
Military book
n ぐんしょ [軍書] -
Military broadcast
n ぐんほうそう [軍放送] -
Military build-up
n ぐんじぞうきょう [軍事増強]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
