Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Milk of lime

n

せっかいにゅう [石灰乳]

Xem thêm các từ khác

  • Milk plant

    n ミルクプラント
  • Milk powder

    n こなミルク [粉ミルク]
  • Milk quality

    n にゅうしつ [乳質]
  • Milk shake

    n ミルクセーキ
  • Milk sugar

    n にゅうとう [乳糖]
  • Milk white

    n にゅうしょく [乳色]
  • Milker

    n,vs ちちしぼり [乳窄] ちちしぼり [乳搾り]
  • Milkfish (Chanos chanos)

    n さばひい [虱目魚] サバヒー
  • Milking

    n,vs ちちしぼり [乳窄] ちちしぼり [乳搾り]
  • Milking (a cow)

    n,vs さくにゅう [搾乳]
  • Milking machine

    n ちちしぼりき [乳搾り器]
  • Milkman

    n ぎゅうにゅうや [牛乳屋]
  • Milky

    n にゅうじょう [乳状]
  • Milky Way

    Mục lục 1 n 1.1 ミルキーウェー 1.2 ぎんが [銀河] 1.3 かかん [河漢] 1.4 てんかん [天漢] 1.5 あまのがわ [天の川] 1.6 あまのかわ...
  • Milky hat

    n ミルキーハット
  • Milky juice

    n にゅうじょうえき [乳状液] にゅうじゅう [乳汁]
  • Milky quartz

    n にゅうせきえい [乳石英]
  • Milky white

    n にゅうはく [乳白] にゅうはくしょく [乳白色]
  • Mill

    Mục lục 1 n 1.1 せいぞうしょ [製造所] 1.2 せいぞうじょ [製造所] 1.3 こうば [工場] 1.4 こうじょう [工場] n せいぞうしょ...
  • Mill(er)

    n こなや [粉屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top