- Từ điển Anh - Nhật
Miso
n
みそ [味噌]
Xem thêm các từ khác
-
Miso lees
n みそっかす [味噌っ滓] -
Miso soup
n みそしる [味噌汁] -
Miso soup with pork and vegetables
n とんじる [豚汁] -
Misogyny
n おんなぎらい [女嫌い] -
Misperception
n そらめ [空目] -
Misprint
Mục lục 1 n 1.1 ミスプ 1.2 ミスプリント 1.3 すりちがい [刷り違い] 1.4 ごしょく [誤植] 1.5 ごじ [誤字] 2 abbr 2.1 ミスプリ... -
Misreading
n,vs ごどく [誤読] -
Misrecognition
n,vs ごにん [誤認] -
Misrepresentation
Mục lục 1 n 1.1 きょくひつ [曲筆] 1.2 ふとうひょうじ [不当表示] 2 n,vs 2.1 さしょう [詐称] n きょくひつ [曲筆] ふとうひょうじ... -
Miss
Mục lục 1 n 1.1 はずれ [外れ] 1.2 ぬかり [抜かり] 2 n 2.1 ミス n はずれ [外れ] ぬかり [抜かり] n ミス -
Miss? (vocative ~)
n,hon おねえさん [御姉さん] おねえさん [お姉さん] -
Miss (de: Fraeulein)
n フロイライン -
Miss the mark
adj-na,adj-no,n まとはずれ [的外れ] -
Missed
adj なつかしい [懐かしい] -
Misshapen
adj-na,n ふかっこう [不格好] ぶかっこう [不格好] -
Missile
Mục lục 1 n 1.1 とびどうぐ [飛道具] 1.2 とびどうぐ [飛び道具] 1.3 ミサイル n とびどうぐ [飛道具] とびどうぐ [飛び道具]... -
Missile (ballistic ~)
n だんどうだん [弾道弾] -
Missile defence
n ミサイルぼうえい [ミサイル防衛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.