- Từ điển Anh - Nhật
Mixed economy
n
こんごうけいざい [混合経済]
Xem thêm các từ khác
-
Mixed farming
n こんごうのうぎょう [混合農業] -
Mixed forest
n こんこうりん [混交林] こんごうりん [混合林] -
Mixed fraction
n たいぶんすう [帯分数] こんぶんすう [混分数] -
Mixed juice
n ミックスジュース -
Mixed kun-on reading (cf. juubakoyomi)
n ゆとうよみ [湯桶読み] -
Mixed loading
n こんさい [混載] -
Mixed media
n ミックスメディア -
Mixed or compound color
n こんしょく [混色] -
Mixed parentage
n こんけつ [混血] -
Mixed plutonium and uranium oxides fuel (MOX)
n こんごうさんかぶつねんりょう [混合酸化物燃料] -
Mixed race
n こんけつ [混血] -
Mixed race person
n こんけつのひと [混血の人] -
Mixed residential quarter
n ざっきょち [雑居地] -
Mixed spinning
n こんぼう [混紡] -
Mixed up
adj-na,n,uk むちゃくちゃ [無茶苦茶] -
Mixed voices
n こんせい [混声] -
Mixed weave
n こうしょく [交織] まぜおり [交ぜ織り] -
Mixed writing (characters and kana)
n かなまじり [仮名交じり] かなまじりぶん [仮名交じり文] -
Mixed yarn
n こんぼう [混紡] -
Mixer
n ミキサー こんごうき [混合機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.