Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mixer

n

ミキサー
こんごうき [混合機]

Xem thêm các từ khác

  • Mixer (frequency-changer)

    n こんごうき [混合器]
  • Mixing

    Mục lục 1 n 1.1 ミキシング 1.2 こんどう [混同] 1.3 ちょうごう [調合] 2 n,vs 2.1 こんにゅう [混入] 2.2 こんごう [混合]...
  • Mixing business and golf

    n せったいゴルフ [接待ゴルフ]
  • Mixing colors

    n,vs ちょうしょく [調色]
  • Mixing gravel

    adj-na,adv ざくざく
  • Mixing of pitches

    n はいきゅう [配球]
  • Mixing or using together

    n こんよう [混用]
  • Mixing up

    n,vs こんこう [混淆]
  • Mixing with

    vs いりまじり [入交]
  • Mixture

    Mục lục 1 n 1.1 こんわ [混和] 1.2 こんこう [混交] 1.3 ごもく [五目] 1.4 こうさく [交錯] 1.5 ちゃんぽん 1.6 こんごうぶつ...
  • Mixture of vinegar, soy sauce, and sugar

    n さんばいず [三杯酢]
  • Mizzen mast

    n ミズンマスト
  • Mnemonic

    Mục lục 1 n 1.1 りゃくめい [略名] 1.2 きおくほう [記憶法] 1.3 ニモニック n りゃくめい [略名] きおくほう [記憶法]...
  • Moan

    Mục lục 1 n 1.1 あいごう [哀号] 1.2 うめきごえ [呻き声] 1.3 うめきごえ [うめき声] n あいごう [哀号] うめきごえ [呻き声]...
  • Moaning

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんぎん [呻吟] 2 n 2.1 うめきごえ [うめき声] 2.2 うめきごえ [呻き声] 3 adv 3.1 ぶつくさ n,vs しんぎん...
  • Moat

    n ごう [濠] ほり [堀]
  • Moat (circular ~)

    n かんごう [環濠]
  • Moat within the castle walls

    Mục lục 1 n 1.1 うちぼり [内壕] 1.2 うちぼり [内濠] 1.3 うちぼり [内堀] n うちぼり [内壕] うちぼり [内濠] うちぼり...
  • Mob

    Mục lục 1 n 1.1 モッブ 1.2 ぐんしゅう [群衆] 1.3 うぞうむぞう [有象無象] 1.4 ぐんしゅう [群集] 2 exp 2.1 うごうのしゅう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top