Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mixture of vinegar, soy sauce, and sugar

n

さんばいず [三杯酢]

Xem thêm các từ khác

  • Mizzen mast

    n ミズンマスト
  • Mnemonic

    Mục lục 1 n 1.1 りゃくめい [略名] 1.2 きおくほう [記憶法] 1.3 ニモニック n りゃくめい [略名] きおくほう [記憶法]...
  • Moan

    Mục lục 1 n 1.1 あいごう [哀号] 1.2 うめきごえ [呻き声] 1.3 うめきごえ [うめき声] n あいごう [哀号] うめきごえ [呻き声]...
  • Moaning

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんぎん [呻吟] 2 n 2.1 うめきごえ [うめき声] 2.2 うめきごえ [呻き声] 3 adv 3.1 ぶつくさ n,vs しんぎん...
  • Moat

    n ごう [濠] ほり [堀]
  • Moat (circular ~)

    n かんごう [環濠]
  • Moat within the castle walls

    Mục lục 1 n 1.1 うちぼり [内壕] 1.2 うちぼり [内濠] 1.3 うちぼり [内堀] n うちぼり [内壕] うちぼり [内濠] うちぼり...
  • Mob

    Mục lục 1 n 1.1 モッブ 1.2 ぐんしゅう [群衆] 1.3 うぞうむぞう [有象無象] 1.4 ぐんしゅう [群集] 2 exp 2.1 うごうのしゅう...
  • Mob rule

    n しゅぐせいじ [衆愚政治] しゅうぐせいじ [衆愚政治]
  • Mobile

    n モビール かどう [可動]
  • Mobile Internet

    n モバイルインターネット
  • Mobile banking

    n モバイルバンキング
  • Mobile communications

    n モバイルつうしん [モバイル通信] いどうたいつうしん [移動体通信]
  • Mobile ham

    n モービルハム
  • Mobile home

    n モービルホーム
  • Mobile home (lit: camping car)

    n キャンピングカー
  • Mobile house

    n モービルハウス
  • Mobile library

    n いどうとしょかん [移動図書館]
  • Mobile phone

    n いどうでんわ [移動電話]
  • Mobile police

    n きどうけいさつ [機動警察]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top