- Từ điển Anh - Nhật
Modern medicine
n
げんだいいりょう [現代医療]
Xem thêm các từ khác
-
Modern music
n きんだいおんがく [近代音楽] -
Modern person (people)
n げんだいじん [現代人] -
Modern poetry
n きんだいし [近代詩] げんだいし [現代詩] -
Modern science
n きんだいかがく [近代科学] げんだいかがく [現代科学] -
Modern style
Mục lục 1 n 1.1 きんたい [近体] 1.2 いまよう [今様] 2 adj-na,n 2.1 いまふう [今風] n きんたい [近体] いまよう [今様]... -
Modern theater
n きんだいげき [近代劇] -
Modern times
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 げんざい [現在] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 げんだい [現代] n-adv,n-t げんざい [現在] adj-no,n-adv,n げんだい... -
Modern version (e.g. of Italian Renaissance architecture)
n げんだいばん [現代版] -
Modernism
n きんだいしゅぎ [近代主義] モダニズム -
Modernist
n モダニスト -
Modernistic
adj-na げんだいてき [現代的] -
Modernity
n モダニティー -
Modernization
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんだいか [近代化] 2 n 2.1 げんだいか [現代化] n,vs きんだいか [近代化] n げんだいか [現代化] -
Modernize
Mục lục 1 n 1.1 モダナイズ 2 n,vs 2.1 きんだいか [近代化] n モダナイズ n,vs きんだいか [近代化] -
Modernologio
n モデルノロギオ -
Modernology
n モデルノロジー モダノロジー -
Modest
Mục lục 1 adj 1.1 おくゆかしい [奥床しい] 1.2 つつましい [慎ましい] 1.3 つつしみぶかい [慎み深い] 1.4 おくゆかしい... -
Modest virtue
n けんじょうのびとく [謙譲の美徳] -
Modesty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそん [謙遜] 1.2 けんきょ [謙虚] 1.3 きょうけん [恭謙] 1.4 けんじょう [謙譲] 1.5 しっそ [質素]... -
Modification
Mục lục 1 n 1.1 モディフィケーション 2 n,vs 2.1 しゅうせい [修正] 2.2 しゅうしょく [修飾] 2.3 へんこう [変更] 2.4 へんけい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.