Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moment of departure

Mục lục

n

ではな [出端]
では [出端]
でばな [出端]

Xem thêm các từ khác

  • Moment of inertia

    n かんせいモーメント [慣性モーメント]
  • Momentary

    Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果敢ない] 1.3 はかない [果ない] 1.4 はかない [果敢無い] 1.5 はかない...
  • Momento

    n いぶつ [遺物]
  • Momentous

    adj-na,n きんよう [緊要] じゅうよう [重要]
  • Momentum

    Mục lục 1 n 1.1 だりょく [堕力] 1.2 よせい [余勢] 1.3 はずみ [勢] 1.4 モーメントこう [モーメント項] 1.5 モーメント...
  • Momism

    n モミズム
  • Momoyama period (1583-1602 CE)

    n ももやまじだい [桃山時代]
  • Mon-Wed-Fri

    n げっすいきん [月水金]
  • Mon ami

    n モナミ
  • Mon amie

    n モナミ
  • Monaco

    n モナコ
  • Monad

    n たんし [単子] たんさいぼうせいぶつ [単細胞生物]
  • Monadic

    adj-na,n たんこう [単項]
  • Monadism

    n たんしろん [単子論]
  • Monadology

    n モナドろん [モナド論]
  • Monarch

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おう [王] 2 n 2.1 くんしゅ [君主] 2.2 おうじゃ [王者] n,n-suf おう [王] n くんしゅ [君主] おうじゃ...
  • Monarch and subjects

    n くんみん [君民]
  • Monarchical rule

    n ていせい [帝政] ていせい [帝制]
  • Monarchical system

    n おうせい [王制]
  • Monarchists

    n おうとう [王党]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top