Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Morbid

adj-na,n

ふけんぜん [不健全]

Xem thêm các từ khác

  • Morbid dependence (on alcohol)

    n いぞんしょう [依存症]
  • Morbid fear

    n きょうふしょう [恐怖症]
  • Mordant

    n ばいせんざい [媒染剤]
  • Mordantizing

    n ばいせん [媒染]
  • More

    Mục lục 1 adv,int 1.1 もう 2 adv 2.1 いちだんと [一段と] 2.2 ぐっと 2.3 もっと 2.4 まだ [未だ] 3 adv,conj,uk 3.1 なお [尚] 4...
  • More (one ~)

    n-adv,n いま [今]
  • More and more

    Mục lục 1 adv 1.1 たた [多々] 1.2 たた [多多] 1.3 ますます [益益] 1.4 いよいよ [愈々] 1.5 ますます [益々] 1.6 いよいよ...
  • More bread than one can eat

    n たべきれないほどのパン [食べ切れない程のパン]
  • More economical

    n けいざいせいこうじょう [経済性向上]
  • More expensive than expected

    n たかあがり [高上がり]
  • More generously for the lower-paid

    n したにあつく [下に厚く]
  • More harm than good

    n ゆうがいむえき [有害無益]
  • More informative

    n じょうほうりょうがおおい [情報量が多い]
  • More losses than wins (sport)

    n まけこし [負け越し]
  • More or less

    Mục lục 1 adj-no,adv,n 1.1 たしょう [多少] 2 exp 2.1 おおかれすくなかれ [多かれ少なかれ] 2.2 おおなりしょうなり [大なり小なり]...
  • More than

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いじょう [以上] 2 n,suf 2.1 よ [余] 3 n 3.1 ゆうよ [有余] n-adv,n-t いじょう [以上] n,suf よ [余] n ゆうよ...
  • More than a year

    n ねんよ [年余]
  • More than enough

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうにぶん [十二分] 2 n 2.1 のみで [飲みで] adj-na,n じゅうにぶん [十二分] n のみで [飲みで]
  • More than one deserves

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [物体ない] 1.2 もったいない [勿体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない...
  • More than others

    adv,n ひといちばい [人一倍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top