Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mucopolysaccharide

n

ムコたとうるい [ムコ多糖類]

Xem thêm các từ khác

  • Mucous discharge from female genitals

    Mục lục 1 n 1.1 こしけ [腰気] 1.2 こしけ [帯下] 1.3 たいげ [帯下] n こしけ [腰気] こしけ [帯下] たいげ [帯下]
  • Mucous membrane

    n ねんまく [粘膜]
  • Mucus

    n ぬめり [滑り] ねんえき [粘液]
  • Mucus gland

    n ねんえきぶんぴつせん [粘液分泌腺] ねんえきぶんぴせん [粘液分泌腺]
  • Mud

    Mục lục 1 n,uk 1.1 でいねい [泥濘] 1.2 ぬかるみ [泥濘] 2 n 2.1 でいど [泥土] 2.2 どろ [泥] n,uk でいねい [泥濘] ぬかるみ...
  • Mud-caked

    adj-na,n どろまみれ [泥塗れ]
  • Mud and tile wall topped with tile

    n ねりべい [練り塀]
  • Mud flow (volcanic ~)

    n でいりゅう [泥流]
  • Mud image

    n でいのぞう [泥の像]
  • Mud pie

    n つちだんご [土団子]
  • Mud spatter

    n どろはね [泥跳ね]
  • Mud turtle

    n すっぽん [鼈]
  • Mud volcano

    n でいかざん [泥火山]
  • Mud wall

    n どべい [土塀] つちかべ [土壁]
  • Mud wrestling

    n どろレス [泥レス]
  • Muddiness

    n こんだく [混濁]
  • Muddle

    adj-na,n らんざつ [乱雑]
  • Muddled

    adj-na,adv,n どろどろ
  • Muddler

    n マドラー
  • Muddy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どろまみれ [泥塗れ] 1.2 でいじょう [泥状] 2 n 2.1 こんだくした [混濁した] adj-na,n どろまみれ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top