- Từ điển Anh - Nhật
Mud flow (volcanic ~)
n
でいりゅう [泥流]
Xem thêm các từ khác
-
Mud image
n でいのぞう [泥の像] -
Mud pie
n つちだんご [土団子] -
Mud spatter
n どろはね [泥跳ね] -
Mud turtle
n すっぽん [鼈] -
Mud volcano
n でいかざん [泥火山] -
Mud wall
n どべい [土塀] つちかべ [土壁] -
Mud wrestling
n どろレス [泥レス] -
Muddiness
n こんだく [混濁] -
Muddle
adj-na,n らんざつ [乱雑] -
Muddled
adj-na,adv,n どろどろ -
Muddler
n マドラー -
Muddy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どろまみれ [泥塗れ] 1.2 でいじょう [泥状] 2 n 2.1 こんだくした [混濁した] adj-na,n どろまみれ... -
Muddy feet
n どろあし [泥足] -
Muddy inlet or creek
n にごりえ [濁り江] -
Muddy road
n どろみち [泥道] -
Muddy sea
n どろうみ [泥海] -
Muddy shoes or boots
n どろぐつ [泥靴] -
Muddy stream
n だくりゅう [濁流] -
Muddy water
Mục lục 1 n 1.1 でいすい [泥水] 1.2 にごりみず [濁り水] 1.3 だくすい [濁水] 1.4 どろみず [泥水] n でいすい [泥水] にごりみず... -
Mudguard
n どろよけ [泥除け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.