- Từ điển Anh - Nhật
Muddy road
n
どろみち [泥道]
Xem thêm các từ khác
-
Muddy sea
n どろうみ [泥海] -
Muddy shoes or boots
n どろぐつ [泥靴] -
Muddy stream
n だくりゅう [濁流] -
Muddy water
Mục lục 1 n 1.1 でいすい [泥水] 1.2 にごりみず [濁り水] 1.3 だくすい [濁水] 1.4 どろみず [泥水] n でいすい [泥水] にごりみず... -
Mudguard
n どろよけ [泥除け] -
Mudra
n いんぞう [印相] -
Mudslinging
n どろじあい [泥仕合] -
Muenchen
n ミュンヘン -
Muff
n マフ -
Muffed ball
n いっきゅう [逸球] -
Muffin
n マフィン マッフィン -
Muffled voice
n ふくみごえ [含み声] -
Muffler
Mục lục 1 n 1.1 くびまき [首巻] 1.2 えりまき [襟巻き] 1.3 くびまき [首巻き] 1.4 えりまき [襟巻] 1.5 マフラー n くびまき... -
Muffler (car ~)
n しょうおんき [消音器] -
Muffler (the apparel)
n くびまき [頸巻き] -
Mufti corps
n べんいたい [便衣隊] -
Mug
Mục lục 1 n 1.1 マッグ 2 n,n-suf 2.1 めん [面] 2.2 つら [面] n マッグ n,n-suf めん [面] つら [面] -
Mugwort
n よもぎ [蓬] もちぐさ [餅草] -
Mugwort-flavored rice dumpling
n くさだんご [草団子] -
Mulatto
n あいのこ [合いの子] ムラート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.