- Từ điển Anh - Nhật
Mutual back-scratching
n
うおごころあればみずごころ [魚心あれば水心]
Xem thêm các từ khác
-
Mutual benefit
n ごけい [互恵] -
Mutual dependence
n しんしほしゃ [唇歯輔車] -
Mutual dependency
n おんぶにだっこ [負んぶに抱っこ] -
Mutual destruction
n ともだおれ [共倒れ] ともぐい [共食い] -
Mutual election
n ごせん [互選] -
Mutual favouring
n おんぶにだっこ [負んぶに抱っこ] -
Mutual financing association
Mục lục 1 n 1.1 たのもしこう [頼母子講] 1.2 むじんのこう [無尽の講] 2 adj-na,n 2.1 むじん [無尽] n たのもしこう [頼母子講]... -
Mutual fund
n ミューチュアルファンド -
Mutual hatred
n にくみあい [憎み合い] -
Mutual insurance
n そうごほけん [相互保険] -
Mutual love
Mục lục 1 n 1.1 そうあい [相愛] 1.2 りょうおもい [両思い] 1.3 そうしそうあい [相思相愛] n そうあい [相愛] りょうおもい... -
Mutual prosperity
n きょうえい [共栄] -
Mutual relations
n おりあい [折り合い] -
Mutual relationship
n そうごかんけい [相互関係] -
Mutual savings bank
n そうごぎんこう [相互銀行] -
Mutual sentiment (coincidence of ~)
n じょういとうごう [情意投合] -
Mutual support
n そうごしえん [相互支援] -
Mutual sympathy
n こうかん [交感] -
Mutual understanding
Mục lục 1 n 1.1 ごうい [合意] 1.2 いしのそつう [意志の疏通] 1.3 そつう [疎通] 1.4 いきとうごう [意気投合] n ごうい... -
Mutually
Mục lục 1 adv 1.1 たがいに [互いに] 1.2 かたみに [互に] 2 pref 2.1 あい [相] adv たがいに [互いに] かたみに [互に] pref...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.