- Từ điển Anh - Nhật
NATO
Xem thêm các từ khác
-
NC
n すうちせいぎょ [数値制御] -
NG
n ニュースグループ エヌジー -
NGO
n みんかんだんたい [民間団体] -
NHI (National Health Insurance) drug price
n やっか [薬価] -
NHK
n にほんほうそうきょうかい [日本放送協会] にっぽんほうそうきょうかい [日本放送協会] -
NHK Symphony Orchestra
abbr エヌきょう [N響] -
NIT
n めいこうだい [名工大] -
NMR
n かくじききょうめい [核磁気共鳴] -
NOAA
n ノア -
NOTAM
n ノータム -
NOT cancelled in case of rain
n うてんけっこう [雨天決行] -
NS magnetic pole
n じきょく [磁極] -
NTT permission-to-procure-a-phone-line
n かにゅうけん [加入権] -
Nack chain
n ネックチェーン -
Nadir
n きょく [極] てんてい [天底] -
Nagamochi
n,vs ながもち [長持] -
Nagano and Niigata
n しんえつ [信越] -
Nagasaki
arch きよう [崎陽] -
Nagatanien (name of a tea shop)
n ながたにえん [永谷園] -
Nagging
Mục lục 1 adj 1.1 くちうるさい [口うるさい] 1.2 こやかましい [小喧しい] 1.3 くちうるさい [口煩い] 1.4 くちやかましい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.