- Từ điển Anh - Nhật
Nationwide local elections
n
とういつちほうせんきょ [統一地方選挙]
Xem thêm các từ khác
-
Native
Mục lục 1 n 1.1 ネイティヴ 1.2 ほんごくじん [本国人] 1.3 げんちじん [現地人] 2 adv,n 2.1 うまれつき [生れつき] 2.2 うまれつき... -
Native-born
adj-no,n はえぬき [生え抜き] -
Native American
n ほくべいどじん [北米土人] -
Native Japanese words
n わご [和語] -
Native country
n そこく [祖国] -
Native dress (in ~)
n みんぞくいしょう [民族衣装] -
Native of Kobe
n こうべっこ [神戸っ子] -
Native of Kyoto
n きょうとのさん [京都の産] -
Native of Yokohama
n はまっこ [浜っ子] -
Native of a prefecture
n けんじん [県人] -
Native people
n げんじゅうみん [原住民] -
Native place
Mục lục 1 n 1.1 ふるさと [古里] 1.2 ふるさと [旧里] 1.3 ふるさと [故郷] 1.4 くにもと [国元] 1.5 きょうど [郷土] 1.6 こきょう... -
Native script
n こくじ [国字] -
Native speaker
n ぼごわしゃ [母語話者] ネーティブスピーカー -
Native species
n ざいらいしゅ [在来種] -
Native tongue
n どご [土語] -
Natives
Mục lục 1 n 1.1 どちゃくみん [土着民] 1.2 とちのひと [土地の人] 1.3 どじん [土人] n どちゃくみん [土着民] とちのひと... -
Nativity
Mục lục 1 n 1.1 せいたん [生誕] 2 vs 2.1 ごこうたん [御降誕] 2.2 ごこうたん [ご降誕] 3 n,vs 3.1 こうたん [降誕] n せいたん... -
Natrium lamp
n ナトリウムランプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.