- Từ điển Anh - Nhật
Nickel steel
n
ニッケルこう [ニッケル鋼]
Xem thêm các từ khác
-
Nickname
Mục lục 1 n 1.1 いみょう [異名] 1.2 あだな [渾名] 1.3 いめい [異名] 1.4 あだな [仇名] 1.5 あだな [綽名] 1.6 ニックネーム... -
Nickname for such names as Haruo or Haruko
n はるぼう [春坊] -
Nickname of a Building Access law (abbr. heartful building)
n ハートビルほう [ハートビル法] -
Nicotine
n ニコチン やに [脂] -
Nicotine gum
n ニコチンガム -
Nicotine lollipop
n ニコチンキャンディー -
Nicotinic acid
n ニコチンさん [ニコチン酸] -
Nicotinism
n ニコチンちゅうどく [ニコチン中毒] -
Nid-nod
n,vs こっくりこっくり -
Niddle-noddle
n,vs こっくりこっくり -
Niece
n めい [姪] -
Nielsen
n ニールセン -
Nigeria
n ナイジェリア -
Niggard
Mục lục 1 n 1.1 しゅせんど [守銭奴] 2 oK,adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [悋嗇] 3 adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく [吝嗇] 3.2 けち... -
Night
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よる [夜] 1.2 やぶん [夜分] 2 n 2.1 ぼや [暮夜] 2.2 ナイト n-adv,n-t よる [夜] やぶん [夜分] n ぼや... -
Night-blindness
n とりめ [鳥目] -
Night-clothes
n よぎ [夜着] -
Night-deposit safe
n やかんよきんきんこ [夜間預金金庫] やかんよきんきんこ [夜間預金々庫] -
Night-school
n やがく [夜学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.