Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Nom de plume

Mục lục

n

いしょう [異称]
がごう [雅号]
かめい [仮名]
べつめい [別名]
べつみょう [別名]
べっしょう [別称]
ひつめい [筆名]
つくりな [作り名]

ok,n

けみょう [仮名]
かりな [仮名]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top