- Từ điển Anh - Nhật
Nursing-care insurance system
n
かいごほけんせいど [介護保険制度]
Xem thêm các từ khác
-
Nursing (a patient)
n かんびょう [看病] -
Nursing a patient
vs かいびょう [介病] -
Nursing art
n かんごほう [看護法] -
Nursing baby
n ちのみご [乳飲み児] -
Nursing care center
n ケアハウス -
Nursing fatigue
n かんびょうづかれ [看病疲れ] かんごつかれ [看護疲れ] -
Nursing home
n ようごホーム [養護ホーム] -
Nursing insurance
n かいごほけん [介護保険] -
Nursing mother
Mục lục 1 n 1.1 うば [乳母] 1.2 にゅうぼ [乳母] 1.3 おんば [乳母] n うば [乳母] にゅうぼ [乳母] おんば [乳母] -
Nursing science
n かんごがく [看護学] -
Nursing time
n いくじじかん [育児時間] -
Nurture
Mục lục 1 n 1.1 いくせい [育生] 1.2 いくせい [育成] 1.3 やしない [養い] 2 n,vs 2.1 ばいよう [培養] n いくせい [育生]... -
Nurturing
n,vs ほいく [哺育] ほいく [保育] -
Nut
Mục lục 1 n 1.1 きのみ [木ノ実] 1.2 けんか [堅果] 1.3 このみ [木ノ実] 1.4 かじつ [果実] 1.5 ナット 1.6 み [実] n きのみ... -
Nutcracker
n くるみわり [胡桃割り] -
Nutcrackers
n くるみわり [胡桃割り] -
Nutrient
Mục lục 1 n 1.1 えいようそ [栄養素] 1.2 えいようざい [栄養剤] 1.3 ようぶん [養分] 1.4 じようぶん [滋養分] n えいようそ... -
Nutrient agar
n かんてんばいち [寒天培地] -
Nutriment
n じみ [滋味] えいようぶん [栄養分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.