- Từ điển Anh - Nhật
Oblong
Mục lục |
adj-na,n
よこなが [横長]
たてなが [縦長]
adj-no,n
こばんがた [小判形]
n
ちょうほうけい [長方形]
Xem thêm các từ khác
-
Oblong brazier
n ながひばち [長火鉢] -
Oboe
n オーボエ オーボー -
Obscene
Mục lục 1 adj 1.1 みだりがわしい [濫りがわしい] 1.2 みだりがわしい [猥りがわしい] 2 adj-na,n 2.1 ひわい [卑猥] 2.2 いんわい... -
Obscene book
n わいほん [猥本] -
Obscene picture
n しゅんが [春画] -
Obscene shirt (pun)
n わいシャツ [猥シャツ] -
Obscenity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わいせつ [猥褻] 1.2 いんび [淫靡] 1.3 いんわい [淫猥] 2 n 2.1 いんこう [淫行] adj-na,n わいせつ [猥褻]... -
Obscure
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふぶんめい [不分明] 1.2 あいまいもこ [曖昧模糊] 2 adj 2.1 ほのぐらい [仄暗い] 3 adj-na,n 3.1 かいじゅう... -
Obscurity
Mục lục 1 n 1.1 うもれぎ [埋もれ木] 2 adj-na,n 2.1 ふめいりょう [不明瞭] 2.2 いんび [隠微] 2.3 ふぐう [不遇] 2.4 びせん... -
Obsequious person
n こめつきばった [米搗き飛蝗] -
Observance
n,vs じゅんしゅ [遵守] じゅんしゅ [順守] -
Observation
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんもん [見聞] 1.2 かんそく [観測] 1.3 けんぶん [見聞] 1.4 かんさつ [観察] 1.5 ちゅうもく [注目]... -
Observation (meterological ~)
n かんしょう [観象] -
Observation car
n てんぼうしゃ [展望車] -
Observation helicopter
n かんそくヘリコプター [観測ヘリコプター] -
Observation network
n かんそくもう [観測網] -
Observation point
n かんしじょ [監視所] -
Observation point (site)
n かんそくちてん [観測地点] -
Observation ship
n かんそくせん [観測船] -
Observation tour
n けんがくりょこう [見学旅行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.