- Từ điển Anh - Nhật
Official use
n
かんよう [官用]
Xem thêm các từ khác
-
Official vehicle
n こうようしゃ [公用車] -
Official visit
n こうしきほうもん [公式訪問] -
Officialdom
n かんこうり [官公吏] -
Officialism
n りしゅう [吏臭] -
Officially
n こうぜんと [公然と] -
Officially registered seal
n じついん [実印] -
Officials
n かんけん [官憲] りじん [吏人] -
Officials in charge
n じむとうきょく [事務当局] -
Officiating monk
n どうし [導師] -
Officious
adj さしでがましい [差し出がましい] -
Offprint
n ぬきずり [抜き刷り] べつずり [別刷り] -
Offset
n オフセット かたより [偏り] -
Offset cylinder
n かたよりシリンダー [偏りシリンダー] -
Offsetting each other
n そうさつ [相殺] そうさい [相殺] -
Offshoot
Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 わかれ [分かれ] 1.3 ぶんけつ [分蘖] 1.4 ぶんしん [分身] n わかれ [別れ] わかれ [分かれ]... -
Offshore
n オフショア -
Offshore center
n オフショアセンター -
Offshore company
n オフショアカンパニー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.