Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oilskin

n

オイルスキン

Xem thêm các từ khác

  • Oilstone

    n あぶらといし [油砥石]
  • Oily

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 あぶらっこい [脂っ濃い] 1.2 あぶらっこい [脂っこい] 1.3 あぶらっこい [脂濃い] 1.4 あぶらっこい...
  • Ointment

    Mục lục 1 n 1.1 とさつざい [塗擦剤] 1.2 なんこう [軟膏] 1.3 きずぐすり [傷薬] 1.4 ぬりぐすり [塗り薬] 1.5 とふざい...
  • Okesa song

    n おけさぶし [おけさ節]
  • Okinawan banyan tree

    n がじゅまる [榕樹]
  • Okinawan fortress

    n ぐすく
  • Okinawan sweet

    n チンスコー ちんすこう
  • Okinawan weapons fighting

    MA こぶどう [古武道]
  • Oklahoma

    n オクラホマ
  • Okra

    n オクラ
  • Old

    Mục lục 1 n-t 1.1 ちゅうぶる [中古] 1.2 ちゅうこ [中古] 2 adj-no,n 2.1 せん [先] 3 n 3.1 こ [古] n-t ちゅうぶる [中古] ちゅうこ...
  • Old-age pension

    n ろうれいねんきん [老齢年金]
  • Old-fashioned

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 1.2 じだいおくれ [時代遅れ] 1.3 おおじだい [大時代] 2 n 2.1 オールドファッション...
  • Old-fashioned hairstyle

    n あげまき [揚げ巻]
  • Old-fashioned idea

    n きゅうしそう [旧思想]
  • Old-structure form

    n きゅうけいしき [旧形式]
  • Old-style kanji

    n きゅうかんじ [旧漢字]
  • Old-timer

    Mục lục 1 n 1.1 オールドタイマー 1.2 せんぱい [先輩] 1.3 こごう [古豪] 1.4 ふるきつね [古狐] 1.5 ころう [故老] 1.6 ふるかぶ...
  • Old (musical) recording

    n きゅうばん [旧盤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top