- Từ điển Anh - Nhật
Old relationship
n
きゅうえん [旧縁]
Xem thêm các từ khác
-
Old remaining customs
n よしゅう [余習] -
Old retainer
n きゅうしん [旧臣] -
Old rice
n こまい [古米] -
Old river
n ふるかわ [古河] ふるかわ [古川] -
Old road
n きゅうどう [旧道] こどう [古道] -
Old sake
n ふるざけ [古酒] こしゅ [古酒] -
Old school
n きゅうは [旧波] -
Old school (of art)
n こりゅう [古流] -
Old school tie
n がくばつ [学閥] -
Old score
n しゅくえん [宿怨] -
Old shoes
n ふるぐつ [古靴] -
Old shop
n しにせ [老舗] ろうほ [老舗] -
Old shrine
n こびょう [古廟] -
Old shrines and temples
n こしゃじ [古社寺] -
Old small shrine
n こし [古祠] -
Old soldier
Mục lục 1 n 1.1 ふるつわもの [古兵] 1.2 こへい [古兵] 1.3 ろうへい [老兵] 1.4 ふるつわもの [古強者] 1.5 こぶし [古武士]... -
Old song
n ふるうた [古歌] こか [古歌] -
Old state of affairs
n きゅうたい [旧態] -
Old stock (in a firm)
n きゅうかぶ [旧株] -
Old story
n むかしがたり [昔語り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.