- Từ điển Anh - Nhật
Old word for licensed elementary school teacher
n,vs
くんどう [訓導]
Xem thêm các từ khác
-
Old wound
Mục lục 1 n 1.1 ふるきず [古創] 1.2 ふるきず [古傷] 1.3 ふるきず [古疵] n ふるきず [古創] ふるきず [古傷] ふるきず... -
Old writing
n こひつ [古筆] -
Olden days
adj-no,n-adv,n-t むかし [昔] -
Older
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 としかさ [年嵩] 2 n 2.1 としうえ [年上] adj-na,n としかさ [年嵩] n としうえ [年上] -
Older brother
Mục lục 1 n,hon 1.1 おにいさん [御兄さん] 1.2 あにうえ [兄上] 1.3 おにいさん [お兄さん] 2 n 2.1 にいさん [兄さん] 2.2... -
Older brother and younger sister
Mục lục 1 ik,n 1.1 きょうだい [兄妹] 2 n 2.1 けいまい [兄妹] ik,n きょうだい [兄妹] n けいまい [兄妹] -
Older graduate
n せんぱい [先輩] -
Older sister
Mục lục 1 n,hon 1.1 おねえさん [御姉さん] 1.2 おねえさん [お姉さん] 2 n 2.1 あねうえ [姉上] 3 n,hum 3.1 あね [姉] n,hon... -
Older sister and younger brother
Mục lục 1 ik,n 1.1 きょうだい [姉弟] 2 n 2.1 しまい [姉弟] ik,n きょうだい [姉弟] n しまい [姉弟] -
Oldie
n オールディー -
Oldies
n オールディーズ -
Oldtimer
n ふるだぬき [古狸] -
Oleander
n きょうちくとう [夾竹桃] -
Oleic acid
n オレインさん [オレイン酸] -
Olfactory nerve
n きゅうしんけい [嗅神経] -
Olibanum
n にゅうこう [乳香] -
Oligarchy
n かとうせい [寡頭制] かとうせいじ [寡頭政治] -
Oligomer
n オリゴマー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.