- Từ điển Anh - Nhật
On top of that
Xem thêm các từ khác
-
On what business
n なにようで [何用で] -
On your mark
n オンユアマーク -
Onanism
n しゅいん [手淫] -
Onanism (de: Onanie)
n,X,col オナニー -
Once
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひところ [一頃] 1.2 いっちょう [一朝] 2 adv 2.1 ひとまず [一まず] 2.2 いつぞや [何時ぞや] 2.3 かつて... -
Once (i.e. "once, when I was studying ...")
n あるとき [ある時] あるとき [或る時] -
Once a fool, always a fool
exp ばかはしななきゃなおらない [馬鹿は死ななきゃ治らない] -
Once a year
n ねんにいちど [年に一度] -
Once again
adv,exp またまた [又々] またまた [又又] -
Once and for all
adv ずばり -
Once around
Mục lục 1 n 1.1 いっしゅう [一周] 1.2 ひとめぐり [一巡り] 1.3 ひとめぐり [一周] n いっしゅう [一周] ひとめぐり [一巡り]... -
Once before
n そう [曾] そ [曾] -
Once in a lifetime
n いっせいちだい [一世一代] いっせいいちだい [一世一代] -
Once in a lifetime (opportunity) (a ~)
n せんざいいちぐう [千載一遇] -
Once in a while
Mục lục 1 adv,suf 1.1 たまに [偶に] 2 adv 2.1 ときたま [時偶] adv,suf たまに [偶に] adv ときたま [時偶] -
Once more
Mục lục 1 exp 1.1 もういちど [もう一度] 2 adv 2.1 かさねて [重ねて] 2.2 ふたたび [再び] 3 n 3.1 いまいちど [今一度] exp... -
Once or twice
n-adv,n-t いっさい [一再] -
Once through (system)
n ワンススルー -
Once upon a time
n-t むかしむかし [昔々] むかしむかし [昔昔] -
Once you suspect something, everything else will look suspicious
n ぎしんあんき [疑心暗鬼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.