Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One arm

n

せきしゅ [隻手]
かたうで [片腕]

Xem thêm các từ khác

  • One article

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょく [一色] 1.2 ひといろ [一色] 1.3 いっしき [一色] adj-na,n いっしょく [一色] ひといろ...
  • One at a time

    Mục lục 1 n-t 1.1 ひとりひとり [一人ひとり] 1.2 ひとりひとり [一人一人] 1.3 ひとりびとり [一人一人] n-t ひとりひとり...
  • One block

    n いっかく [一郭]
  • One block (city)

    n-adv いっちょう [一丁]
  • One boat

    n いっせき [一隻]
  • One body

    adv,n いったい [一体]
  • One bound (at ~)

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いちやく [一躍] 2 n 2.1 いっそくとび [一足飛び] n-adv,n-t いちやく [一躍] n いっそくとび [一足飛び]
  • One box

    n ひとおり [一折り]
  • One brush

    n いっかん [一管]
  • One bundle

    n,vs いっかつ [一括]
  • One by one

    Mục lục 1 adv 1.1 ちくいち [逐一] 1.2 じゅんに [順に] 1.3 つぎつぎに [次次に] 1.4 つぎつぎに [次々に] 2 adv,n 2.1 いついつ...
  • One cake of bean curd

    n とうふいっちょう [豆腐一丁]
  • One can say (that)

    exp といえる [と言える]
  • One can think that ...

    exp とかんがえられる [と考えられる]
  • One chance in a lifetime

    n いちごいちえ [一期一会]
  • One class

    n いちくみ [一組] ひとくみ [一組]
  • One color

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひといろ [一色] 1.2 いっしき [一色] 1.3 いっしょく [一色] adj-na,n ひといろ [一色] いっしき [一色]...
  • One column

    n ひとけた [一桁]
  • One copy, e.g. of a document

    n-adv,n いちぶ [一部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top