- Từ điển Anh - Nhật
One bound (at ~)
Xem thêm các từ khác
-
One box
n ひとおり [一折り] -
One brush
n いっかん [一管] -
One building (hall, temple, shrine, room)
n いちどう [一堂] -
One bundle
n,vs いっかつ [一括] -
One by one
Mục lục 1 adv 1.1 ちくいち [逐一] 1.2 じゅんに [順に] 1.3 つぎつぎに [次次に] 1.4 つぎつぎに [次々に] 2 adv,n 2.1 いついつ... -
One cake of bean curd
n とうふいっちょう [豆腐一丁] -
One can say (that)
exp といえる [と言える] -
One can think that ...
exp とかんがえられる [と考えられる] -
One chance in a lifetime
n いちごいちえ [一期一会] -
One class
n いちくみ [一組] ひとくみ [一組] -
One color
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひといろ [一色] 1.2 いっしき [一色] 1.3 いっしょく [一色] adj-na,n ひといろ [一色] いっしき [一色]... -
One column
n ひとけた [一桁] -
One copy, e.g. of a document
n-adv,n いちぶ [一部] -
One copy (e.g. book)
n いっさつ [一冊] -
One copy (of a document)
n いっつう [一通] -
One copy each
n かくいちぶ [各一部] -
One cup (of sake)
n いっこん [一献] -
One danger
n いちなん [一難] -
One day
Mục lục 1 adv,uk 1.1 いつか [何時か] 2 n 2.1 いちにち [一日] 2.2 いちじつ [一日] adv,uk いつか [何時か] n いちにち [一日]... -
One day (i.e. "one day while studying, ...")
n あるひ [或る日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.