- Từ điển Anh - Nhật
One day
Xem thêm các từ khác
-
One day (i.e. "one day while studying, ...")
n あるひ [或る日] -
One day a week
exp しゅういちにち [週一日] -
One defeat
n いっぱい [一敗] -
One difficulty
n いちなん [一難] -
One digit
n ひとけた [一桁] -
One dimensional
n いちじげん [一次元] -
One direction
conj,n-adv,n いっぽう [一方] -
One dog
n いっけん [一犬] -
One down
n ワンダン -
One each
n ひとつあて [一つ宛] ひとつづつ [一つ宛] -
One ear
n かたみみ [片耳] -
One edge
n かたはし [片端] -
One effort
n-adv,n いっきょ [一挙] -
One element
n いちようそ [一要素] -
One end
n かたはし [片端] いったん [一端] -
One evening
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとばん [一晩] 1.2 ひとや [一夜] 1.3 いっせき [一夕] 1.4 ひとよ [一夜] 1.5 いちや [一夜] 1.6 ひとばん... -
One existence
n-adv,n-t いっしょう [一生] いっせい [一生] -
One eye
Mục lục 1 n 1.1 たんがん [単眼] 1.2 せきがん [隻眼] 1.3 かため [片目] 1.4 いちがん [一眼] 1.5 かため [片眼] n たんがん... -
One factor
n いちようそ [一要素] -
One flesh
n いっしんどうたい [一心同体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.