Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One party

Mục lục

conj,n-adv,n

いっぽう [一方]

n

かたほう [片方]

Xem thêm các từ khác

  • One percent

    n いちぶ [一分] ぶ [分]
  • One person

    Mục lục 1 n 1.1 ひとり [一人] 1.2 いちにん [一人] 1.3 いちめい [一名] n ひとり [一人] いちにん [一人] いちめい [一名]
  • One phase

    adv,n いちめん [一面]
  • One piece

    Mục lục 1 n 1.1 ひとつまみ [一撮] 1.2 ひとつまみ [一摘み] 1.3 ひとつまみ [一撮み] n ひとつまみ [一撮] ひとつまみ...
  • One place

    Mục lục 1 n 1.1 いっかしょ [一箇所] 1.2 いっかしょ [一ヶ所] 1.3 いっかしょ [一か所] 1.4 いっしょ [一所] 1.5 ひとところ...
  • One portion

    n ひとりまえ [一人前] いちにんまえ [一人前]
  • One possessed by spirits

    n きつねつき [狐憑き] きつねつき [狐付き]
  • One previous

    n いっさく [一昨]
  • One proofreading

    n いっこう [一校]
  • One quarter ryou (an old coin)

    n いちぶ [一分]
  • One reading

    n いちどく [一読]
  • One reed

    n いちい [一葦]
  • One revolution

    n いちかいてん [一回転] いっかいてん [一回転]
  • One road

    Mục lục 1 n 1.1 いちどう [一道] 2 adv,n 2.1 いちろ [一路] n いちどう [一道] adv,n いちろ [一路]
  • One roll

    n ひとまき [一巻]
  • One roll of silk

    n けんぷひとまき [絹布一巻]
  • One room

    n ひとま [一間] いっしつ [一室]
  • One rotation

    n いっかいてん [一回転] いちかいてん [一回転]
  • One ryou (an old coin)

    n-adv いちりょう [一両]
  • One scene

    n ひとくさり [一齣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top