- Từ điển Anh - Nhật
Oneiromancy
n
ゆめうらない [夢占い]
Xem thêm các từ khác
-
Oneness
n ごういつ [合一] いちにょ [一如] -
Ones declining fortunes
n たいせい [退勢] -
Ones love story
n えんぶん [艶聞] -
Ones own strength
n じりき [地力] -
Ones soul (heart)
n しんこん [心魂] -
Ones subordinate
n てのもの [手の者] -
Ones true character
n きじ [生地] きじ [素地] -
Oneself
Mục lục 1 n 1.1 いっしん [一身] 1.2 じぶん [自分] 1.3 わがみ [我が身] 1.4 われ [吾] 1.5 しんめんもく [真面目] 1.6 われ... -
Oneself (do ~)
n てずから [手ずから] -
Oneself and others
n じんが [人我] じた [自他] -
Onin War (1467-1477)
n おうにんのらん [応仁の乱] -
Onion
Mục lục 1 n 1.1 オニオン 1.2 たまねぎ [玉ねぎ] 1.3 きゅうけい [球茎] 1.4 たまねぎ [玉葱] n オニオン たまねぎ [玉ねぎ]... -
Onion head
n ねぎぼうず [葱坊主] -
Online-manual
n オンラインマニュアル -
Online auction
n オンラインオークション -
Online banking
n オンラインバンキング -
Online dating Web site
n であいけいサイト [出会い系サイト] -
Online game
n オンラインゲーム -
Online shopping
n オンラインショッピング -
Online shopping site
n オンラインショッピングサイト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.