Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Online auction

n

オンラインオークション

Xem thêm các từ khác

  • Online banking

    n オンラインバンキング
  • Online dating Web site

    n であいけいサイト [出会い系サイト]
  • Online game

    n オンラインゲーム
  • Online shopping

    n オンラインショッピング
  • Online shopping site

    n オンラインショッピングサイト
  • Online store

    n オンラインストア
  • Onlooker

    n ぼうかんしゃ [傍観者] おかめ [岡目]
  • Onlookers

    Mục lục 1 n 1.1 はたのものたち [傍の者達] 1.2 かんしゅう [観衆] 1.3 けんぶつにん [見物人] n はたのものたち [傍の者達]...
  • Only

    Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 adj-pn,adv,conj 2.1 ただ [唯] 2.2 ただ [只] 3 adv,uk 3.1 ただただ [只々] 3.2 ただただ...
  • Only a ...

    adj-no,n いっかい [一介]
  • Only a little

    n いってん [一点]
  • Only a portion

    n へんりん [片鱗]
  • Only half understood

    n はんかい [半解]
  • Only once

    Mục lục 1 exp 1.1 いちどだけ [一度丈] 2 n 2.1 ただいちど [唯一度] exp いちどだけ [一度丈] n ただいちど [唯一度]
  • Only one

    n いってん [一点] オンリーワン
  • Only slightly covetous

    n しょうよく [小欲]
  • Only that

    n-t,uk それだけ [其れ丈]
  • Only this

    n-t こればかり [此れ許り]
  • Only this much

    n-t こればかり [此れ許り]
  • Onmyoudou

    n おんみょうどう [陰陽道]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top