- Từ điển Anh - Nhật
Only one
n
いってん [一点]
オンリーワン
Xem thêm các từ khác
-
Only slightly covetous
n しょうよく [小欲] -
Only that
n-t,uk それだけ [其れ丈] -
Only this
n-t こればかり [此れ許り] -
Only this much
n-t こればかり [此れ許り] -
Onmyoudou
n おんみょうどう [陰陽道] -
Onomatope (i.e. word formed by onomatopoeia)
n ぎせいご [擬声語] -
Onomatopoeia
n オノマトペア -
Onomatopoeia (fr: onomatopee)
n オノマトペー -
Onomatopoeic word
n ぎおんご [擬音語] -
Onrushing waves
n せんぱばんぱ [千波万波] -
Onsen
n おんせん [温泉] -
Onset
adj-no,n-adv,n-t さいしょ [最初] -
Onslaught
n やくしん [躍進] -
Ontario
n オンタリオ -
Onto(-)mapping
n ぜんしゃ [全射] -
Ontogenesis
n こたいはっせい [個体発生] -
Ontogeny
n こたいはっせい [個体発生] こたいはっせいろん [個体発生論] -
Ontology
n ほんたいろん [本体論] そんざいろん [存在論] -
Onward
n オンワード -
Onyx
Mục lục 1 n 1.1 しまめのう [縞瑪瑙] 1.2 オニキス 1.3 オニックス n しまめのう [縞瑪瑙] オニキス オニックス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.