Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Onomatope (i.e. word formed by onomatopoeia)

n

ぎせいご [擬声語]

Xem thêm các từ khác

  • Onomatopoeia

    n オノマトペア
  • Onomatopoeia (fr: onomatopee)

    n オノマトペー
  • Onomatopoeic word

    n ぎおんご [擬音語]
  • Onrushing waves

    n せんぱばんぱ [千波万波]
  • Onsen

    n おんせん [温泉]
  • Onset

    adj-no,n-adv,n-t さいしょ [最初]
  • Onslaught

    n やくしん [躍進]
  • Ontario

    n オンタリオ
  • Onto(-)mapping

    n ぜんしゃ [全射]
  • Ontogenesis

    n こたいはっせい [個体発生]
  • Ontogeny

    n こたいはっせい [個体発生] こたいはっせいろん [個体発生論]
  • Ontology

    n ほんたいろん [本体論] そんざいろん [存在論]
  • Onward

    n オンワード
  • Onyx

    Mục lục 1 n 1.1 しまめのう [縞瑪瑙] 1.2 オニキス 1.3 オニックス n しまめのう [縞瑪瑙] オニキス オニックス
  • Oof

    int ウッ
  • Ooh

    int アッ
  • Oolong tea

    Mục lục 1 n 1.1 ウーロンちゃ [烏龍茶] 1.2 ウーロンちゃ [烏竜茶] 1.3 ウーロンちゃ [ウーロン茶] n ウーロンちゃ [烏龍茶]...
  • Oozily

    adv,n じくじく
  • Op art

    n オプアート
  • Opacity

    Mục lục 1 n 1.1 ふとうめいせい [不透明性] 1.2 うるみ [潤み] 2 adj-na,n 2.1 ふとうめい [不透明] n ふとうめいせい [不透明性]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top