- Từ điển Anh - Nhật
Oral pleadings
n
こうとうべんろん [口頭弁論]
Xem thêm các từ khác
-
Oral presentation
n こうえん [口演] -
Oral proceedings
n こうとうべんろん [口頭弁論] こうとうしんり [口頭審理] -
Oral sex
Mục lục 1 n 1.1 オーラルセックス 1.2 しゃくはち [尺八] 2 X 2.1 こうないせいこう [口内性交] n オーラルセックス しゃくはち... -
Oral statement
n こうせん [口宣] -
Oral surgery
n こうこうげか [口腔外科] こうくうげか [口腔外科] -
Oral tradition
Mục lục 1 n 1.1 こうひ [口碑] 1.2 くでん [口伝] 1.3 こうしょう [口承] 1.4 くちづたえ [口伝え] 1.5 こうでん [口伝] 1.6... -
Orange
n えんしょく [炎色] -
Orange(-colored)
n だいだいいろ [橙色] -
Orange-flavoured mochi
n かがみもち [鏡餅] -
Orange-peel oil
n とうひゆ [橙皮油] -
Orange (colour)
n オレンジいろ [オレンジ色] -
Orange juice
n オレンジジュース -
Orangeade
n オレンジエード -
Orangutan
Mục lục 1 n 1.1 しょうじょう [猩々] 1.2 オランウータン 1.3 しょうじょう [猩猩] n しょうじょう [猩々] オランウータン... -
Orator
Mục lục 1 n 1.1 ゆうべんか [雄弁家] 1.2 のうべんか [能弁家] 1.3 えんぜつか [演説家] 1.4 べんしゃ [弁者] n ゆうべんか... -
Oratorical contest
n べんろんたいかい [弁論大会] -
Oratorical talent
n べんさい [弁才] -
Oratorio
n オラトリオ -
Oratory
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 のうべん [能弁] 1.2 のうべん [能辯] 1.3 ゆうべん [雄弁] adj-na,n のうべん [能弁] のうべん [能辯]... -
Orb
n きゅうたい [球体] オーブ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
