Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Orator

Mục lục

n

ゆうべんか [雄弁家]
のうべんか [能弁家]
えんぜつか [演説家]
べんしゃ [弁者]

Xem thêm các từ khác

  • Oratorical contest

    n べんろんたいかい [弁論大会]
  • Oratorical talent

    n べんさい [弁才]
  • Oratorio

    n オラトリオ
  • Oratory

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 のうべん [能弁] 1.2 のうべん [能辯] 1.3 ゆうべん [雄弁] adj-na,n のうべん [能弁] のうべん [能辯]...
  • Orb

    n きゅうたい [球体] オーブ
  • Orbit

    n きどう [軌道]
  • Orbital adjustment

    n きどうしゅうせい [軌道修正]
  • Orbital speed

    n こうてんそくど [公転速度]
  • Orbiter

    n きどうせん [軌道船] オービター
  • Orc

    n オーク しゃち [鯱]
  • Orchard

    n オーチャード かじゅえん [果樹園]
  • Orchard grass

    n かもがや [鴨茅]
  • Orchestra

    Mục lục 1 n 1.1 かんげんがくだん [管弦楽団] 1.2 がくだん [楽団] 1.3 オーケストラ 1.4 がくたい [楽隊] 1.5 ひらどま...
  • Orchestra box

    n オーケストラボックス
  • Orchestra leader

    n はやしかた [囃子方]
  • Orchestral music

    n かんげんがく [管絃楽] かんげんがく [管弦楽]
  • Orchestration

    n かんげんがくほう [管弦楽法]
  • Orchid

    Mục lục 1 n 1.1 らん [蘭] 1.2 ゆうかく [幽客] 1.3 うすむらさきいろ [薄紫色] n らん [蘭] ゆうかく [幽客] うすむらさきいろ...
  • Orchid of Western origin

    n ようらん [洋蘭]
  • Orchidology

    n らんさいばいほう [蘭栽培法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top