- Từ điển Anh - Nhật
Outer space
n
アウタースペース
Xem thêm các từ khác
-
Outer term
n がいこう [外項] -
Outer wall
n がいへき [外壁] -
Outer wall (e.g. castle)
n がいかく [外廓] がいかく [外郭] -
Outerior
n アウテリア -
Outerwear
n アウターウエア -
Outfield
n がいや [外野] -
Outfield bleachers
n がいやせき [外野席] -
Outfielder
n がいやしゅ [外野手] -
Outfit
Mục lục 1 n 1.1 よそおい [装い] 1.2 いしょう [衣装] 1.3 みなり [身形] 1.4 みじたく [身仕度] 1.5 いしょう [衣裳] 1.6 いでたち... -
Outflow
n,n-suf で [出] -
Outgoing freight
n,vs しゅっか [出荷] -
Outgoing ship
n いでぶね [出船] でふね [出船] -
Outgoing vessel
n しゅっこうせん [出港船] -
Outhouse
n べつむね [別棟] なや [納屋] -
Outing
Mục lục 1 n,vs 1.1 がいしゅつ [外出] 1.2 そとで [外出] 2 n 2.1 こうらく [行楽] 2.2 ゆさん [遊山] n,vs がいしゅつ [外出]... -
Outlaw
Mục lục 1 n 1.1 アウトロー 1.2 むほうしゃ [無法者] 1.3 きょうと [凶徒] 1.4 むほうもの [無法者] 1.5 にんがい [人外]... -
Outlawry
adj-na,n ふてい [不逞] -
Outlay
n けいひ [経費] -
Outlet
Mục lục 1 n 1.1 でぐち [出口] 1.2 はけぐち [捌け口] 1.3 はんろ [販路] 1.4 うれくち [売れ口] 1.5 さばけぐち [捌け口]... -
Outlet (electrical ~)
n さしこみ [差し込み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.