Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Par

Mục lục

adj-na,n

ごかく [互角]

n

がくめん [額面]
パー
へいか [平価]

Xem thêm các từ khác

  • Par play

    n パープレー
  • Par value

    n かわせへいか [為替平価]
  • Par value stock

    n がくめんかぶ [額面株]
  • Para-cholera

    n ぎじコレラ [疑似コレラ]
  • Parable

    n ひゆ [比諭]
  • Parabola

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぶつせん [抛物線] 1.2 パラボラ 1.3 ほうぶつせん [放物線] n ほうぶつせん [抛物線] パラボラ ほうぶつせん...
  • Parabola antenna

    n パラボラアンテナ
  • Parachute

    n パラシュート らっかさん [落下傘]
  • Parachute skirt

    n パラシュートスカート
  • Parade

    Mục lục 1 n 1.1 えっぺい [閲兵] 1.2 せいれつ [斉列] 1.3 パレード 2 n,vs 2.1 こうしん [行進] n えっぺい [閲兵] せいれつ...
  • Parade (military ~)

    n かんえつしき [観閲式] かんぺいしき [観兵式]
  • Parade float

    n ねりもの [練り物]
  • Parade ground

    n れんぺいじょう [練兵場]
  • Paradigm

    n パラダイム
  • Paradigm shift

    n パラダイムシフト
  • Paradise

    Mục lục 1 n 1.1 てんごく [天国] 1.2 てんどう [天堂] 1.3 パラダイス 1.4 じゅうまんおくど [十万億土] 1.5 らくえん [楽園]...
  • Paradise (Buddhism ~)

    n じゃっこうじょうど [寂光浄土]
  • Paradise (natural ~)

    n むかうのさと [無何有の郷]
  • Paradise on earth

    n とうげん [桃源]
  • Paradox

    n パラドックス ぎゃくせつ [逆説]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top