- Từ điển Anh - Nhật
Participating store
n
かめいてん [加盟店]
Xem thêm các từ khác
-
Participation
Mục lục 1 n 1.1 しゅつじょう [出場] 1.2 かたん [荷担] 1.3 パーティシペーション 1.4 かめい [加盟] 1.5 かんよ [干与]... -
Participation in a war
n さんせん [参戦] -
Participation in election campaign
n せんきょうんどう [選挙運動] -
Participation in government
n さんせい [参政] さんぎ [参議] -
Participation program
n パーティシペーションプログラム -
Participle
n ぶんし [分詞] -
Participle adjective
n れんたいけい [連体形] -
Particle
Mục lục 1 n 1.1 いってん [一点] 1.2 りゅうし [粒子] 1.3 しつてん [質点] 1.4 みじん [微塵] 2 n,gram 2.1 じょじ [助辞] 2.2... -
Particle (physics)
n そりゅうし [素粒子] -
Particle accelerator
n そりゅうしかそくき [素粒子加速器] -
Particle size
n りゅうど [粒度] -
Particle size distribution
n りゅうどぶんぷ [粒度分布] -
Particles
n てにをは [天爾乎波] -
Particular
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 とくてい [特定] 2 n 2.1 かわった [変わった] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 べつ [別] adj-na,n,vs とくてい [特定]... -
Particular case
n こべつ [個別] -
Particularly
Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [分けて] 1.3 わけて [別けて] 1.4 とくに [特に] 1.5 べっして [別して] 2 adv,adj-no,n... -
Particularly (not ~)
adv べつに [別に] -
Particulars
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょさい [巨細] 1.2 しょうさい [詳細] 1.3 こさい [巨細] 2 n 2.1 けいい [経緯] 2.2 いきさつ [経緯]... -
Parties in and out of power (political ~)
n よやとう [与野党]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.