- Từ điển Anh - Nhật
Particular
Mục lục |
adj-na,n,vs
とくてい [特定]
n
かわった [変わった]
adj-na,n,n-suf
べつ [別]
Xem thêm các từ khác
-
Particular case
n こべつ [個別] -
Particularly
Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [分けて] 1.3 わけて [別けて] 1.4 とくに [特に] 1.5 べっして [別して] 2 adv,adj-no,n... -
Particularly (not ~)
adv べつに [別に] -
Particulars
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょさい [巨細] 1.2 しょうさい [詳細] 1.3 こさい [巨細] 2 n 2.1 けいい [経緯] 2.2 いきさつ [経緯]... -
Parties in and out of power (political ~)
n よやとう [与野党] -
Parting
Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 いちべつ [一別] 1.3 けつべつ [訣別] 1.4 べつり [別離] n わかれ [別れ] いちべつ [一別]... -
Parting (farewell) address
n こくべつのじ [告別の辞] -
Parting (from someone)
n ぶんべい [分袂] -
Parting (of the hair)
n わけめ [分け目] -
Parting (with)
n わかれにのぞん [別れに臨ん] -
Parting gift
n おきみやげ [置き土産] -
Parting of the way
n ふたまた [二股] -
Parting of the ways
Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [分れ道] 1.2 わかれみち [別れ路] 1.3 わかれみち [分かれ道] 1.4 わかれみち [別れ道] 1.5... -
Parting of ways
n ぶんきてん [分岐点] -
Parting regrets
n せきべつ [惜別] -
Parting words
n べつじ [別辞] -
Partisan
n パルチザン -
Partisans
n いちみ [一身] -
Partition
Mục lục 1 n 1.1 なかじきり [中仕切] 1.2 くしょ [区処] 1.3 わけめ [分け目] 1.4 パーティション 1.5 へだて [隔て] 1.6 しきり... -
Partition between two rooms
n まじきり [間仕切り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.