Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Passing

Mục lục

n,vs

つうか [通過]
つうこう [通行]
ちょうせい [長逝]

n

おいこし [追い越し]
パッシング

adj-no,n

とおりすがり [通りすがり]
ゆきずり [行き摺り]
ゆきずり [行きずり]

adj-na

ほうまつてき [泡沫的]

v5k-s

くれゆく [暮れ行く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top