- Từ điển Anh - Nhật
Passing
Mục lục |
n,vs
つうか [通過]
つうこう [通行]
ちょうせい [長逝]
n
おいこし [追い越し]
パッシング
adj-no,n
とおりすがり [通りすがり]
ゆきずり [行き摺り]
ゆきずり [行きずり]
adj-na
ほうまつてき [泡沫的]
v5k-s
くれゆく [暮れ行く]
Xem thêm các từ khác
-
Passing-place
n たいひじょ [待避所] -
Passing (along the way)
n とおりがかり [通り掛かり] とおりがけ [通り掛け] -
Passing (e.g. exam)
n,vs ごうかく [合格] -
Passing an examination
n きゅうだい [及第] -
Passing away
Mục lục 1 n 1.1 めいもく [瞑目] 1.2 じせい [辞世] 2 n,vs 2.1 いっか [一過] n めいもく [瞑目] じせい [辞世] n,vs いっか... -
Passing by
n,vs すどおり [素通り] -
Passing each other
n いれちがい [入れ違い] -
Passing fancy
n できごころ [出来心] -
Passing mark
n きゅうだいてん [及第点] ごうかくてん [合格点] -
Passing of days and months
exp つきひのたつ [月日の経つ] -
Passing on
n,vs かいふ [回付] -
Passing on by word of mouth
n こうしょう [口承] -
Passing ones time
n,vs しょうこう [消光] -
Passing oneself off as
n ふれこみ [触れ込み] -
Passing or going directly through (to)
n つつぬけ [筒抜け] -
Passing shower
Mục lục 1 n 1.1 あまあし [雨足] 1.2 あめあし [雨足] 1.3 むらさめ [叢雨] 1.4 あまあし [雨脚] 1.5 あめあし [雨脚] n あまあし... -
Passing the bottle around
n のみまわし [飲み回し] -
Passing the civil service examination
n とうか [登科] -
Passing the examination
n とうだい [登第] -
Passing the winter
n えっとう [越冬] ふゆごし [冬越し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.